Giá bằng Ether (ETH)

Tỉ giá thị trường hiện tại trên BitcoinVN. Giá này không bao gồm các loại phí liên quan như phí network. Xem thêm trên trang Thông tin để biết rõ hơn.

Tiền tệ Giá bằng ETH
VND VND 0.00000001
BTC BTC 26.64621992
XMR XMR 0.04862046
USDT USDT 0.00027345
USDC USDC 0.00027337
BCH BCH 0.15222096
LTC LTC 0.03042392
DASH DASH 0.01294102
DOGE DOGE 0.00011488
BNB BNB 0.18976514
POL POL 0.00016272
SOL SOL 0.06048316
XRP XRP 0.00061998
ADA ADA 0.00027964
TRX TRX 0.00007235
XTZ XTZ 0.00040270
AVAX AVAX 0.01253458
XEC XEC 0.00000001
DAI DAI 0.00027402
FDUSD FDUSD 0.00027364
CRO CRO 0.00004824
ZEC ZEC 0.01599333
SHIB SHIB 0.00000001
PEPE PEPE 0.00000001
APE APE 0.00041010
LINK LINK 0.00621385
ARB ARB 0.00026704
GMX GMX 0.01000408
COMP COMP 0.02690762
AAVE AAVE 0.07110858
STETH STETH 1.03143638
WBTC WBTC 26.88600457
WETH WETH 1.02944655
GUSD GUSD 0.00027602
XAUT XAUT 0.73051160
XLM XLM 0.00011443
BAT BAT 0.00007613
OP OP 0.00062018
ETC ETC 0.00873802
DOT DOT 0.00236704
GRT GRT 0.00007358
TON TON 0.00161031
MKR MKR 0.52198794
LRC LRC 0.00006849
ENS ENS 0.00961105
EURT EURT 0.00028941
QNT QNT 0.03778292
SNX SNX 0.00076857
AMP AMP 0.00000281
FRAX FRAX 0.00027811
USDD USDD 0.00027713
1INCH 1INCH 0.00013059
WLD WLD 0.00081524
AUSDT AUSDT 0.00027729
APT APT 0.00332561