Giá bằng Maker (MKR)

Tỉ giá thị trường hiện tại trên BitcoinVN. Giá này không bao gồm các loại phí liên quan như phí network. Xem thêm trên trang Thông tin để biết rõ hơn.

Tiền tệ Giá bằng MKR
VND VND 0.00000002
BTC BTC 59.88397000
XMR XMR 0.11954120
USDT USDT 0.00061019
USDC USDC 0.00061069
ETH ETH 2.10124600
BCH BCH 0.28824580
LTC LTC 0.06377730
DASH DASH 0.02373998
DOGE DOGE 0.00020703
BNB BNB 0.41883080
POL POL 0.00031234
SOL SOL 0.11883263
XRP XRP 0.00142127
ADA ADA 0.00059090
TRX TRX 0.00015620
XTZ XTZ 0.00084220
AVAX AVAX 0.02507910
XEC XEC 0.00000002
DAI DAI 0.00061084
FDUSD FDUSD 0.00061214
CRO CRO 0.00010349
FTM FTM 0.00065584
SHIB SHIB 0.00000001
PEPE PEPE 0.00000001
APE APE 0.00075749
LINK LINK 0.01469713
ARB ARB 0.00049713
GMX GMX 0.01858176
COMP COMP 0.05300599
AAVE AAVE 0.19900316
STETH STETH 2.12513900
WBTC WBTC 60.52919683
WETH WETH 2.12256781
GUSD GUSD 0.00061660
XAUT XAUT 1.60645632
XLM XLM 0.00023273
BAT BAT 0.00014110
OP OP 0.00117122
ETC ETC 0.01689663
DOT DOT 0.00462319
GRT GRT 0.00013702
TON TON 0.00341538
LRC LRC 0.00013265
ENS ENS 0.02291421
EURT EURT 0.00064240
QNT QNT 0.07326828
SNX SNX 0.00132226
AMP AMP 0.00000508
FRAX FRAX 0.00061472
USDD USDD 0.00061779
1INCH 1INCH 0.00025089
WLD WLD 0.00146174
AUSDT AUSDT 0.00061951
APT APT 0.00658499