Giá bằng Ripple (XRP)

Tỉ giá thị trường hiện tại trên BitcoinVN. Giá này không bao gồm các loại phí liên quan như phí network. Xem thêm trên trang Thông tin để biết rõ hơn.

Tiền tệ Giá bằng XRP
VND VND 0.00001899
BTC BTC 41,231.08059117
XMR XMR 107.68996456
USDT USDT 0.48717564
USDC USDC 0.48755505
ETH ETH 775.53983581
BCH BCH 157.95552306
LTC LTC 37.25354618
DASH DASH 10.02661351
DOGE DOGE 0.07749607
BNB BNB 289.00640453
POL POL 0.08951144
SOL SOL 65.54024513
ADA ADA 0.30542663
TRX TRX 0.12454079
XTZ XTZ 0.24830071
AVAX AVAX 9.41171228
XEC XEC 0.00000945
DAI DAI 0.48912568
CRO CRO 0.04074832
ZEC ZEC 15.38683830
SHIB SHIB 0.00000587
PEPE PEPE 0.00000358
APE APE 0.20561100
LINK LINK 6.12992463
GMX GMX 7.79957403
COMP COMP 19.59961461
AAVE AAVE 66.74090396
STETH STETH 783.44973769
WBTC WBTC 41,742.10502828
WETH WETH 782.35675339
GUSD GUSD 0.49209110
XAUT XAUT 1,638.04390778
XLM XLM 0.11792987
BAT BAT 0.06078132
OP OP 0.31652566
ETC ETC 7.44249176
DOT DOT 1.78815399
GRT GRT 0.03810795
TON TON 1.44404176
MKR MKR 664.24955954
LRC LRC 0.04304893
ENS ENS 6.87626283
QNT QNT 32.13987083
SNX SNX 0.31347262
AMP AMP 0.00172651
FRAX FRAX 0.49286342
USDD USDD 0.49470379
1INCH 1INCH 0.08189811
PAXG PAXG 1,647.91934117
WLD WLD 0.34586326
CELO CELO 0.14049295
APT APT 2.32565824
S S 0.23235778