Giá bằng Ripple (XRP)

Tỉ giá thị trường hiện tại trên BitcoinVN. Giá này không bao gồm các loại phí liên quan như phí network. Xem thêm trên trang Thông tin để biết rõ hơn.

Tiền tệ Giá bằng XRP
VND VND 0.00001771
BTC BTC 44,243.69326771
XMR XMR 129.99451534
USDT USDT 0.46591475
USDC USDC 0.46624360
ETH ETH 842.29068370
BCH BCH 172.78609199
LTC LTC 39.75916297
DOGE DOGE 0.08215071
BNB BNB 283.15170786
POL POL 0.11240354
SOL SOL 69.47715508
ADA ADA 0.32444227
TRX TRX 0.11747227
XTZ XTZ 0.26209620
AVAX AVAX 9.98763835
XEC XEC 0.00001048
DAI DAI 0.46773933
CRO CRO 0.04138505
SHIB SHIB 0.00000629
PEPE PEPE 0.00000423
APE APE 0.25194450
LINK LINK 6.76818202
GMX GMX 6.75000347
COMP COMP 19.45492928
AAVE AAVE 77.99855817
STETH STETH 850.11547635
WBTC WBTC 44,636.87803644
WETH WETH 848.80961138
GUSD GUSD 0.47039100
XAUT XAUT 1,540.66900005
XLM XLM 0.12856811
BAT BAT 0.07147303
OP OP 0.34706035
DOT DOT 1.95758653
GRT GRT 0.04519886
TON TON 1.51504014
MKR MKR 697.40181724
LRC LRC 0.04732914
ENS ENS 8.80204907
QNT QNT 35.42541172
SNX SNX 0.33749736
AMP AMP 0.00194506
FRAX FRAX 0.47231239
USDD USDD 0.47210365
1INCH 1INCH 0.09778494
PAXG PAXG 1,543.43641185
WLD WLD 0.54180013
S S 0.23498100