Giá bằng GMX (GMX)

Tỉ giá thị trường hiện tại trên BitcoinVN. Giá này không bao gồm các loại phí liên quan như phí network. Xem thêm trên trang Thông tin để biết rõ hơn.

Tiền tệ Giá bằng GMX
VND VND 0.00000276
BTC BTC 6,186.73039244
XMR XMR 16.02944844
USDT USDT 0.07067204
USDC USDC 0.07073761
ETH ETH 143.83599056
BCH BCH 24.04221850
LTC LTC 6.70181235
DOGE DOGE 0.01409074
BNB BNB 44.85903067
POL POL 0.01726061
SOL SOL 9.92705369
XRP XRP 0.16935754
ADA ADA 0.05277712
TRX TRX 0.01677108
XTZ XTZ 0.05295321
AVAX AVAX 1.57630717
XEC XEC 0.00000163
DAI DAI 0.07082803
FDUSD FDUSD 0.07092441
CRO CRO 0.00719577
ZEC ZEC 2.77160762
SHIB SHIB 0.00000103
PEPE PEPE 0.00000061
APE APE 0.04036484
LINK LINK 1.11638667
COMP COMP 3.22621699
AAVE AAVE 13.11761894
STETH STETH 145.14763975
WBTC WBTC 6,242.00602156
WETH WETH 144.94493663
GUSD GUSD 0.07138856
XAUT XAUT 215.56402303
XLM XLM 0.02095219
BAT BAT 0.01118058
OP OP 0.06534481
ETC ETC 1.30499406
DOT DOT 0.33758392
GRT GRT 0.00766496
TON TON 0.27275954
MKR MKR 104.60569551
LRC LRC 0.00803205
ENS ENS 1.29159473
QNT QNT 5.53077240
SNX SNX 0.06587878
AMP AMP 0.00030041
FRAX FRAX 0.07161085
USDD USDD 0.07164846
1INCH 1INCH 0.01537733
PAXG PAXG 215.99378557
WLD WLD 0.06883176
CELO CELO 0.02823721
APT APT 0.43301330