Bạn đang muốn tham gia vào thị trường tiền điện tử nhưng chưa có kiến thức cơ bản về ngành hoặc gặp quá nhiều thuật ngữ khó hiểu? Trong bài viết này, BitcoinVN News sẽ bật mí 315+ thuật ngữ crypto từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn dễ dàng “làm chủ” những kiến thức quan trọng nhất và sớm “nâng trình” kỹ năng đầu tư. Bắt đầu ngay thôi!
Các thuật ngữ trong crypto bắt đầu bằng chữ A
51% Attack
Đây là thuật ngữ crypto quan trọng, chỉ tình trạng tấn công/gian lận trong thế giới blockchain. Hacker nào có thể chiếm 51% quyền kiểm soát các node khai thác trên 1 mạng blockchain thì chúng có thể thực hiện các hành vi gian lận.
ASIC Mining
Khai thác ASIC (Application-Specific Integrated Circuit) là việc sử dụng các thiết bị chuyên dụng được thiết kế riêng cho mục đích khai thác một loại tiền điện tử nào đó.
Address (địa chỉ)
Là một chuỗi chữ số và chữ cái dùng để xác định địa chỉ ảo để nhận tiền điện tử. Địa chỉ được thiết kế để chỉ sử dụng 1 lần và chỉ liên quan đến đích đến của giao dịch (không phải nơi giao dịch bắt đầu).
Affiliate Program (Chương trình đối tác)
Affiliate là một chiến lược marketing để khuyến khích bất kỳ ai có nguồn khách hàng tiềm năng (chẳng hạn như trang web hoặc kênh truyền thông xã hội) giới thiệu khách hàng truy cập vào một trang web để nhận hoa hồng hoặc phí tiếp thị cố định.
>>> Xem thêm: Chính sách affiliate nhận hoa hồng tới 0.1% của BitcoinVN
Airdrop
Việc phân phối miễn phí một loại tiền điện tử cụ thể cho một nhóm người dùng mục tiêu nhằm mục đích thúc đẩy việc áp dụng hoặc tăng cường nhận biết về loại tiền đó.
Algorithmic Peg (cơ chế neo giá theo thuật toán)
Phương pháp duy trì tỷ giá của một Stablecoin so với giá trị của một loại tiền tệ pháp định.
ATH (Giá cao nhất mọi thời đại)
Chỉ giá cao nhất mà một loại tiền điện tử từng đạt được.
ATL (Giá thấp nhất mọi thời đại)
Chỉ giá thấp nhất mà một loại tiền điện tử từng đạt được.
Altcoin
Thuật ngữ thường dùng để gọi các loại tiền điện tử ra đời sau Bitcoin, tức là các loại tiền thay thế với cơ chế hoạt động khác với Bitcoin.
AML
Đây là một thuật ngữ crypto chỉ luật chống rửa tiền.
ASIC (Mạch tích hợp dành riêng cho ứng dụng)
Một loại chip máy tính được thiết kế để thực hiện một chức năng rất cụ thể, trong trường hợp của Bitcoin, chip ASIC được thiết kế riêng cho quá trình khai thác.
Arbitrage (Kiếm lời chênh lệch giá)
Một kỹ thuật giao dịch hoặc đặt cược khai thác sự khác biệt về giá của một tài sản hoặc thị trường được báo giá trên các nguồn khác nhau để đảm bảo lợi nhuận.
Ask Price
Giá thấp nhất mà người bán sẵn sàng chấp nhận cho một loại tiền điện tử thông qua một sàn giao dịch; trái ngược với Giá mua (Bid Price). Chênh lệch giữa Giá bán và Giá mua được gọi là Spread.
Astroturfing
Hành vi thổi phồng một sản phẩm hoặc dịch vụ như ICO mà không tiết lộ lợi ích cá nhân. Những người nổi tiếng như Steven Seagal và Floyd Mayweather đã bị SEC phạt vì đánh bóng ảo cho các ICO trong quá khứ.
Atomic Swap
Việc trao đổi tiền điện tử giữa các blockchain riêng biệt mà không cần qua sàn giao dịch hoặc trung gian tập trung.
Automated Market Maker
Phương pháp định giá tài sản dựa trên thuật toán thay vì lấy giá từ điểm giao nhau giữa người mua và người bán theo phương pháp truyền thống.
Những thuật ngữ crypto bắt đầu bằng chữ B
Bitcoin
Thuật ngữ crypto này được sử dụng để chỉ một hệ thống tiền tệ lưu thông trên công nghệ blockchain. Blockchain của Bitcoin được duy trì bởi một mạng phân tán và không ai có thể kiểm soát nó. Mạng này đảm bảo tính chính xác của số dư mà người dùng sở hữu thông qua một quá trình gọi là Proof of Work (PoW).
PoW khuyến khích các node mạng (thợ đào) sử dụng sức mạnh tính toán để bảo mật blockchain và xác nhận giao dịch để nhận phần thưởng.
Ý tưởng cho Bitcoin được công bố vào tháng 10 năm 2008 dưới bút danh Satoshi Nakamoto. Tính tới thời điểm hiện tại, danh tính thực sự của người tạo ra nó vẫn chưa được biết.
BTC
BTC là một trong những thuật ngữ crypto phổ biến nhất hiện nay, là viết tắt của Bitcoin, giống như VNĐ là viết tắt của Việt Nam Đồng.
BTFD
Đây là từ viết tắt của “Buy the fucking dip” (Mua ngay khi giảm) thường được những người ủng hộ Bitcoin sử dụng. Khi người chơi Bitcoin cho rằng việc giá giảm chỉ là tạm thời và khi giá giảm xuống là thời cơ tốt để mua vào thì họ sẽ sử dụng chiến lược “Buy the fucking dip”.
Bags
Bags không phải một thuật ngữ tiền điện tử chính thống mà nó đơn thuần là từ lóng để chỉ một lượng lớn tiền điện tử hoặc để chỉ chung một danh mục đầu tư, ví dụ “Những bags nào bạn đang nắm giữ?” nghĩa là “Các loại tiền điện tử nào bạn đang sở hữu hiện tại?”
Bear market (Thị trường giảm giá)
Thuật ngữ crypto này dùng để chỉ một giai đoạn thị trường giảm giá liên tục. Ví dụ từ tháng 1/2018 – 3/2019, Bitcoin trải qua bear market, có nghĩa là thị trường Bitcoin giảm giá liên tục.
Bên cạnh đó, Bear Market cũng là một thuật ngữ trong crypto dùng để mô tả tâm lý tiêu cực khi thị trường giảm giá. Ví dụ “Triển vọng về giá của Ethereum đang giảm”.
Bear trap
Thuật ngữ chỉ hành vi của thị trường khiến người ta nghĩ rằng giá có thể đang đi vào một xu hướng giảm giá dài hạn (giảm giá) nhưng thực tế chỉ là một điều chỉnh ngắn hạn chứ không phải đảo ngược.
Bid Price
Giá cao nhất mà người mua sẵn sàng trả cho một loại tiền điện tử thông qua một sàn giao dịch; đối lập với Giá Ask. Chênh lệch giữa Bid và Ask được gọi là Spread.
Bit
Đơn vị phân tách đại diện cho 1/1.000.000 của một Bitcoin, ví dụ: 0,000001
Bitcoin ABC
Tên mới của Bitcoin Cash khi nó được hard fork vào năm 2018 để tạo ra Bitcoin SV. Bản thân Bitcoin Cash là một fork của Bitcoin. ABC đề cập đến Kích thước khối điều chỉnh, do fork tập trung vào cách xử lý kích thước khối.
Bitcoin ATM
Máy ATM cho phép bạn mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng/ghi nợ. Tiền có thể được gửi vào tài khoản hoặc phân phối dưới dạng mã QR (thực chất là ví giấy). Một số ATM Bitcoin cho phép bạn quét địa chỉ riêng của Bitcoin – dưới dạng mã QR – và chuyển đổi thành tiền mặt để rút tiền.
Bitcoin Cash
Đợt hard fork Bitcoin năm 2017 đã tạo ra Bitcoin Cash. Sau đó, Bitcoin Cash đã được fork vào cuối năm 2018 để tạo ra Bitcoin SV.
Bitcoin Dominance
Đây là thuật ngữ trong crypto đề cập đến vốn hóa thị trường của Bitcoin so với toàn bộ nền kinh tế tiền điện tử. Bitcoin Dominance được đo lường bằng tổng vốn hóa của các đồng tiền được liệt kê trên các trang tổng hợp như Coinmarketcap.
Bitcoin Minimalist
Thuật ngữ crypto này dùng để chỉ niềm tin rằng Bitcoin là loại crypto duy nhất có giá trị thực sự. Nó sẽ cung cấp tất cả các chức năng cần thiết của tiền điện tử mà không cần đến các lựa chọn khác.
Bitcoin SV
Một đợt hard fork của Bitcoin Cash, tạo ra vào cuối năm 2018 bởi một nhóm do Craig Wright dẫn đầu, triển khai kích thước khối đáng kể lớn hơn (128mb). Bitcoin SV viết tắt của Bitcoin Satoshi’s Vision và tuyên bố đại diện cho ý định thực sự của người tạo ra Bitcoin.
Block
Đây là một thuật ngữ trong crypto được sử dụng để mô tả cách thông tin giao dịch được tổ chức trong một blockchain – như Bitcoin – được nhóm lại thành những khối gọi là “blocks”, mỗi khối đều tham chiếu đến khối trước đó để tạo ra một chuỗi liên tục thông tin tự tham chiếu. Một khối thường có kích thước cố định, đối với blockchain Bitcoin hiện tại là 1mb.
Block Explorer
Trong thuật ngữ crypto, Block Explorer được sử dụng để chỉ một công cụ trực tuyến miễn phí cho phép bạn khám phá nội dung của một blockchain bằng cách nhập địa chỉ, ID giao dịch hoặc tham chiếu khối. Tính minh bạch và khám phá dữ liệu hoàn toàn được hỗ trợ bởi tính mã nguồn mở của Bitcoin. Một ví dụ về explorer cho blockchain Bitcoin là https://www.blockchain.com/explorer.
Block Height (Chiều cao khối)
Thuật ngữ trong crypto này được dùng để mô tả vị trí tuần tự của một khối trong một blockchain. Khối đầu tiên (Genesis Block) được đánh số là zero. Chiều cao tổng cộng của các khối hoặc độ dài của blockchain chính là tổng số khối trừ đi 1.
Block Reward (Phần thưởng khối)
Phần thưởng được trao cho một người đào khi thành công đào 1 khối. Phần thưởng này bao gồm một phần hỗ trợ và phí cho các giao dịch trong khối. Đối với Bitcoin, mỗi 4 năm, phần thưởng khối sẽ giảm đi một nửa và hiện đang được đặt là 6.25 BTC.
Blockchain
Tên được đặt cho hệ thống phi tập trung để lưu trữ dữ liệu trên một mạng ngang hàng, mà không có một cơ quan trung ương, ví dụ đầu tiên là Bitcoin.
Bollinger Band
Một kỹ thuật phân tích kỹ thuật phát triển bởi John Bollinger. Bollinger Bands theo dõi giá trung bình và biến động và hiển thị chúng trong một biểu đồ duy nhất. Người giao dịch sử dụng chúng để đánh giá xem một chứng khoán có được mua quá nhiều hay bán quá nhiều không.
Bounty Campaign
Một chương trình thưởng thường được sử dụng bởi các ICO hoặc các dự án tiền điện tử khác để thu hút người dùng, nhận phản hồi và quảng cáo dự án đến đông đảo người hâm mộ.
Break Even Point (BEP – Điểm hòa vốn)
Trong đầu tư, điểm hòa vốn đạt được khi giá thị trường của một tài sản (hoặc cả một danh mục tài sản) bằng giá nhập thị trường (hoặc tổng giá) tính cả các khoản phí giao dịch.
Brokers
Kết nối người mua với người bán để trao đổi tiền điện tử và thu phí cho dịch vụ của họ.
Bull Market (Thị trường tăng giá)
Thuật ngữ crypto này chỉ một giai đoạn kéo dài của tâm trạng tích cực và giá tăng trên thị trường tài sản, ví dụ như Bitcoin đang trải qua một thị trường tăng. Điều này đã xảy ra với Bitcoin từ tháng 4 năm 2017 đến tháng 1 năm 2018. Cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả tâm trạng, ví dụ như ‘Tình hình giá Ethereum đang tích cực’.
Bull Trap
Thuật ngữ chỉ hành vi giá tạo ra ấn tượng rằng: thị trường có thể đang bắt đầu một xu hướng tăng lâu dài (bullish) nhưng thực sự chỉ là một điều chỉnh ngắn hạn, trước khi tiếp tục xu hướng giảm.
Burning
Đây là thuật ngữ trong tiền điện tử chỉ việc “đốt cháy” coin – một phương pháp loại bỏ coin khỏi lưu thông và giảm Cung lưu thông, từ đó giúp phòng ngừa lạm phát.
Buy Wall
Tên gọi cho một lượng lớn đơn đặt mua coin ở một giá cụ thể, tạo ra ấn tượng về một “bức tường” trên Depth Chart cho một loại tiền điện tử cụ thể.
Byzantine General’s Problem
Khi Byzantine General’s Problem xảy ra có nghĩa là các thành phần của một hệ thống máy tính phân tán – như một blockchain – có thể gặp sự cố và không có thông tin rõ ràng về việc thành phần nào đang gặp vấn đề. Thuật ngữ crypto này được mô tả lần đầu trong một bài báo năm 1982.
Các thuật ngữ trong crypto bắt đầu bằng chữ C
CBDC
Central Bank Digital Currency (viết tắt là CBDC) – là loại tiền kỹ thuật số lai được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương của một quốc gia, lấy cảm hứng từ thiết kế của Stablecoin. Đây là phiên bản kỹ thuật số của tiền fiat hiện có nhưng ngân hàng vẫn giữ quyền kiểm soát. Hầu hết CBDC vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và phát triển, với khoảng 80% ngân hàng trung ương trên thế giới đang nghiên cứu về chủ đề này.
CPU Mining
Quá trình thêm giao dịch vào blockchain bằng cách thực hiện và giải quyết các thuật toán bằng Bộ xử lý Trung tâm (CPU).
Call Auction (đấu thầu giao dịch)
Khi người mua đặt giá tối đa có thể mua và người bán đặt giá tối thiểu để bán một chứng khoán trên sàn giao dịch. Việc khớp người mua và người bán trong quá trình này làm tăng tính thanh khoản và giảm biến động.
Call option (Quyền chọn mua)
Call option là thuật ngữ crypto chỉ quyền (nhưng không bắt buộc) mua một chứng khoán hoặc tiền điện tử với giá nhất định trong khung thời gian nhất định.
Candlestick Chart (Biểu đồ nến)
Candlestick Chart là một loại biểu đồ giá được sử dụng trong phân tích kỹ thuật. Biểu đồ này có dạng như hình cây nến, dùng để hiển thị giá cao, thấp, mở và đóng của một chứng khoán trong một khoảng thời gian nhất định.
Cash & Carry Trade (Giao dịch chênh lệch giá)
Một chiến lược giao dịch được sử dụng để kiếm lợi từ sự chênh lệch giữa giá giao ngay của một tài sản tiền điện tử và giá tương lai tương ứng, thường xảy ra khi giá trị của tài sản tăng.
Censorship Resistance (Kháng kiểm duyệt)
Khả năng chống lại sự thay đổi do áp lực bên ngoài. Bitcoin có khả năng chống kiểm duyệt vì chi phí cực cao để cố gắng phá hoại tính chính xác của các giao dịch được duy trì trong blockchain của nó.
Centralised Exchange (CEX – Sàn giao dịch tập trung)
Một loại sàn giao dịch tiền điện tử nơi giao dịch được tạo thuận lợi tại một địa điểm trung tâm và tuân theo các quy định thích hợp. Một CEX có thể hoạt động trên nhiều khu vực pháp lý, tuân thủ các quy định cụ thể của từng khu vực.
Centralised Finance (CEFI – Tài chính tập trung)
Cung cấp các sản phẩm cho vay/tiết kiệm tập trung vào tiền điện tử mới, nhưng nằm trong khuôn khổ tập trung truyền thống, nơi người dùng tạo tài khoản và cung cấp thông tin đăng nhập/KYC, cũng như được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc khách hàng. So sánh với DEFI (Tài chính phi tập trung).
Change Output
Thuật ngữ crypto Change Output có nghĩa là phần chênh lệch còn lại từ một giao dịch Bitcoin, trong đó giá trị đầu ra vượt quá giá trị đầu vào cần thiết. Số tiền thừa này được trả lại cho node đầu vào ban đầu thông qua một địa chỉ mới và được gọi là Tiền thừa.
Circulating Supply (Lượng cung lưu hành)
Thước đo nguồn cung của một loại tiền điện tử đang lưu hành chung. Do bị mất hoặc bị đốt cháy, con số này khó xác định chính xác. Lưu hành hiện tại sẽ đóng vai trò là một phần của Tổng cung.
Cloud mining
Đào tiền điện tử bằng cách thuê thiết bị máy tính được quản lý thông qua Hệ thống đám mây. Điều này giúp tránh tất cả các vấn đề về bảo trì phần cứng và hậu cần vị trí.
Coin
Thuật ngữ thông tục cho một loại tiền điện tử, thường dùng để dễ gần hơn. Thực tế, tiền điện tử hoàn toàn ảo và không có hình thức vật chất. Thường được sử dụng để phân biệt tiền điện tử hoạt động như tiền tệ chứ không phải token có phạm vi sử dụng hẹp trên một blockchain cụ thể.
Coin Burn
Coin Burn là một thuật ngữ crypto dùng để chỉ hành động loại bỏ vĩnh viễn token hoặc coin khỏi nguồn cung lưu hành. Coin burn thường được thực hiện để hạn chế tổng cung và do đó kiểm soát lạm phát.
Coinbase
Một sàn giao dịch tiền điện tử của Mỹ được thành lập vào năm 2012 bởi Brian Armstrong và Fred Ehrsam. Tính đến tháng 3 năm 2021, Coinbase là sàn giao dịch tiền điện tử lớn nhất ở Hoa Kỳ theo khối lượng giao dịch với hơn 41.000.000 người dùng.
Coinbase Transaction (Giao dịch Coinbase)
Giao dịch đầu tiên trong một khối mới được tạo bởi người khai thác để nhận phần thưởng Proof of Work và phí cho các giao dịch được bao gồm trong khối.
Cold Storage (Lưu trữ lạnh)
Lưu trữ lạnh là một phương thức an toàn để lưu trữ tiền điện tử, theo mặc định là ngoại tuyến (không kết nối internet) và do đó giảm thiểu tối đa mối đe dọa bị hack. Ví dụ như Ví cứng hoặc Ví giấy.
Cold Wallet (Ví lạnh)
Ví tiền điện tử theo mặc định là ngoại tuyến (không kết nối internet) và do đó giảm thiểu tối đa mối đe dọa bị hack. Ví dụ như Ví cứng hoặc Ví giấy.
Collateral (Thế chấp)
Số tiền được cam kết làm tài sản đảm bảo cho khoản vay crypto được thực hiện thông qua nền tảng CEFI hoặc DEFI. Vị trí nợ thế chấp crypto có xu hướng được thế chấp quá mức, nghĩa là giá trị của tài sản thế chấp lớn hơn số tiền vay.
Collateralised Debt Position (CDP – Vị thế nợ đảm bảo)
Khóa tiền điện tử trong hợp đồng thông minh làm tài sản thế chấp để phát hành stablecoin. Ví dụ: khóa ETH trong hợp đồng thông minh MKR DAO để tạo DAI. ETH có thể được giải phóng sau khi DAI đã được trả lại cùng lãi và một khoản phí ổn định được trả bằng MKR.
Colored Coins
Colored Coins là một thuật ngữ crypto dùng để chỉ phương pháp biểu thị và giao dịch tài sản thế giới thực trên blockchain Bitcoin.
Composability (Tính kết hợp)
Liên kết các thành phần Defi với nhau để tạo ra các dịch vụ mới, xây dựng trên cơ sở mã của chúng và kết hợp nó với giao diện thân thiện với người dùng.
Confirmation
Quá trình thêm các khối mới vào blockchain, với tất cả các node xác nhận các giao dịch bên trong khối là hợp lệ. Xác nhận xảy ra theo khoảng thời gian được đặt, tùy thuộc vào Cơ chế đồng thuận. Một xác nhận Bitcoin thường mất 10 phút.
Confirmation Time
Thời gian cần thiết để một khối giao dịch mới được xác nhận và thêm vào cuối blockchain. Thời gian phụ thuộc vào Cơ chế đồng thuận được sử dụng. Xác nhận khối Bitcoin mất khoảng 10 phút, trong khi đối với Ethereum là khoảng 15 giây.
Consensus Mechanism (Cơ chế đồng thuận)
Mô tả quá trình mà một blockchain đạt được thỏa thuận về tính hợp lệ của dữ liệu mới được thêm vào chuỗi thông tin hiện có. Ví dụ: Proof-of-Work, Proof-of-Stake và Delegated Proof-of-Stake.
Correction
Thuật ngữ cho sự giảm giá đáng kể khiến giá đột ngột dừng lại sau một thời gian tăng giá kéo dài.
Counterparty Risk (Rủi ro đối tác)
Thuật ngữ crypto này được dùng để chỉ rủi ro mà một hoặc nhiều bên trong bất kỳ thỏa thuận nào không thực hiện nghĩa vụ của họ. Rủi ro đối tác cụ thể đối với crypto tăng lên khi lưu trữ theo quyền giám hộ, giao dịch và DEFI, tất cả đều yêu cầu tương tác với ít nhất một bên khác.
Cryptocurrency (Tiền điện tử)
Tiền điện tử là một loại tiền được lưu thông trên internet và không có cơ quan nào quản lý nó. Tất cả dữ liệu phát hành tiền tệ và giao dịch đồng tiền này được ghi lại trên hệ thống blockchain. Blockchain được bảo mật bằng mã hóa và cơ chế đồng thuận, do đó có tên là tiền điện tử.
Cryptocurrency Exchange (Sàn giao dịch tiền điện tử)
Sàn giao dịch là một dịch vụ trực tuyến, thường là trang web, ứng dụng di động hoặc API. Sàn được thiết kế và lập trình để phục vụ cho việc trao đổi tiền tệ fiat lấy tiền điện tử, hoặc trao đổi giữa các loại tiền điện tử. Khi giao dịch tiền điện tử, người dùng sẽ phải trả một khoản phí nhỏ cho sàn.
Cryptography (Mật mã học)
Hệ thống tiền điện tử được mã hóa bằng mật mã, đảm bảo tiền điện tử được lưu thông và bảo quản một cách an toàn mà không cần đến sự giám sát của bên thứ ba.
Custody (Quyền giám sát)
Thuật ngữ sử dụng để mô tả ai kiểm soát private key của một ví tiền điện tử.
Các thuật ngữ crypto bắt đầu bằng chữ D
DYOR
Viết tắt của Do Your Own Research, được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng crypto để khuyến khích người mới đưa ra quyết định dựa trên nghiên cứu và hiểu biết của họ, thay vì nghe theo ý kiến của người khác một cách mù quáng.
Day Trading
Kiểu giao dịch đóng tất cả các vị thế trước khi thị trường đóng cửa để tránh những rủi ro không kiểm soát được có thể xảy ra giữa giá đóng cửa của một ngày và giá mở cửa của ngày hôm sau. Vì crypto không bao giờ đóng cửa, Day Trading có nghĩa hơi khác, gần giống với Swing Trading, tận dụng sự biến động giá ngắn hạn bằng cách sử dụng phân tích kỹ thuật.
Decentralised (Phi tập trung)
Đặc điểm của một mạng hoặc tổ chức không có điểm trung tâm của quyền lực, việc ra quyết định thay vào đó được giao cho các nhóm nhỏ hơn hoặc được chia sẻ trên các điểm của mạng (gọi là node). Blockchain Bitcoin cho phép hệ thống tiền tệ được phân tán, loại bỏ các ngân hàng và cho phép người dùng giao dịch trực tiếp với nhau (P2P).
DApp (Ứng dụng phi tập trung)
Ứng dụng Phi tập trung là một thuật ngữ crypto dùng để chỉ một ứng dụng được xây dựng trên blockchain, sử dụng hợp đồng thông minh để thực hiện logic kinh doanh. Ứng dụng này không bị kiểm soát bởi bên thứ ba. Và nó hoạt động dựa vào cơ chế đồng thuận của blockchain cơ bản để xử lý các giao dịch.
DAO (Tổ chức tự trị phi tập trung)
Một tổ chức sử dụng các đặc tính phân tán của blockchain và hợp đồng thông minh để cung cấp quản trị (ra quyết định) thông qua động lực kinh tế phù hợp. DAO cố gắng giải quyết tình trạng lưỡng nan Chính lý – Đại lý nơi các đại lý (giám đốc hoặc chính trị gia) trong một tổ chức có quyền ra quyết định nhưng không cảm nhận được hậu quả của quyết định của họ vì họ không có vai trò thực sự trong công ty.
DEX (Sàn giao dịch phi tập trung)
Một loại sàn giao dịch tiền điện tử không có sổ giao dịch trung tâm mà thay vào đó, tạo điều kiện thuận lợi cho việc truy cập vào tính thanh khoản thông qua hợp đồng thông minh.
Defi (Tài chính phi tập trung)
Tài chính phi tập trung cung cấp các sản phẩm tài chính dựa trên crypto mới theo một cách hoàn toàn phi tập trung. Không có ngân hàng hoặc doanh nghiệp, không cần tạo tài khoản chính thức, chỉ là một giao thức được quản lý bởi hợp đồng thông minh, vì vậy tất cả các tương tác về cơ bản đều do mã quyết định.
Deflation (Giảm phát)
Trong kinh tế, giảm phát là một thuật ngữ crypto dùng để chỉ sự giảm so sánh chung về giá cả hàng hóa và dịch vụ. Giảm phát xảy ra khi tỷ lệ lạm phát giảm xuống dưới 0%. Nói chung, giảm phát là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả sự sụt giảm mức giá.
Degen
Một huy hiệu danh dự thường dành riêng cho DEFI, mô tả một người tiếp cận các cơ hội tạo ra lợi nhuận với tư duy pha trộn giữa giao dịch, chơi game và đánh bạc.
DPoS
Một biến thể của cơ chế đồng thuận Proof of Stake, trong đó những người cung cấp tài sản stake có thể ủy quyền quyền biểu quyết của họ cho một người dùng khác.
Depth chart
Biểu đồ hiển thị các lệnh giới hạn hiện tại từ người mua và người bán, là một phần của Giao diện giao dịch cho sàn giao dịch tiền điện tử.
Diamond Hands
Thuật ngữ crypto này được dùng để mô tả một người có quyết tâm mạnh mẽ nhất không bán crypto của họ ngay cả khi đối mặt với tâm lý tiêu cực hoặc giá giảm, vì tin vào giá trị cơ bản của nó. Đôi khi được gọi đơn giản là Strong Hands.
Difficult level
Việc điều chỉnh thuật toán băm khai thác cho blockchain Bitcoin để đảm bảo rằng các khối được tạo ra với tốc độ ổn định là một khối cứ 10 phút. Cứ 2016 khối, thời gian trung bình được so sánh với 2016 khối trước đó; nếu nhanh hơn, Mức độ khó khăn cho thuật toán sẽ tăng lên; nếu chậm hơn thì giảm.
Digital Signature (Chữ ký kỹ thuật số)
Một chuỗi ký tự alphanumerique duy nhất xác định một phần thông tin kỹ thuật số cụ thể.
DLT – Distributed Ledger Technology
Công nghệ sổ cái phân tán mô tả phương thức lưu trữ thông tin trên một mạng lưới người dùng mà không ai có quyền kiểm soát. Blockchain là một dạng DLT, với các khối dữ liệu được kết nối bằng mật mã và được duy trì bởi một mạng lưới các node đồng bộ hóa thông qua các cơ chế đồng thuận – PoW
Double Spend Problem
Là thách thức đảm bảo số dư trong bất kỳ hệ thống tiền tệ nào không thể bị chi tiêu hai lần. Trong các hệ thống tập trung, có nhiều biện pháp kiểm tra và cân bằng để giảm thiểu chi tiêu kép, nhưng nó vẫn xảy ra như trong trường hợp hoàn tiền thẻ tín dụng. Thành tựu lớn nhất của Bitcoin là giải quyết vấn đề chi tiêu kép mà không cần cơ quan trung tâm nào.
Dumping
Là thuật ngữ crypto dùng để chỉ hành động bán tháo đột ngột một lượng lớn tiền điện tử, gây ra sự sụt giảm giá mạnh và nhanh chóng.
Dust
Là một lượng nhỏ tiền điện tử không thể sử dụng vì nó nhỏ hơn chi phí gửi.
Dust Attack
Là một chiến thuật bóc mẽ được sử dụng bởi cả tội phạm và cơ quan thực thi pháp luật, trong đó một lượng nhỏ tiền điện tử được gửi đến một số lượng lớn địa chỉ với mục đích xác định danh tính của chủ sở hữu.
Các thuật ngữ crypto bắt đầu bằng chữ E
ELI5
Viết tắt của “Explain like i am Five”, tức là giải thích một cách thật dễ hiểu như giải thích cho 1 đứa bé 5 tuổi.
ERC-20
ERC-20 là tiêu chuẩn kỹ thuật cho hợp đồng thông minh, phát hành và quản lý token trên blockchain Ethereum. Đây là một trong những cách phổ biến nhất để tạo ra các loại tiền điện tử mới. ERC viết tắt của “Ethereum Request for Comment.” Nó chỉ là một trong nhiều tiêu chuẩn để tương tác với mạng Ethereum.
Escrow
Việc sử dụng một bên trung gian theo hợp đồng để giữ và phân phối tài sản thay mặt người gửi và người nhận. Việc phân phối tài sản thường phụ thuộc vào các điều kiện mà cả hai bên thỏa thuận.
Ether (ETH)
Đơn vị tiền điện tử gốc của mạng Ethereum. Nó hoạt động cả như một đồng tiền (theo nghĩa rộng) và một token để thanh toán cho việc thực hiện hợp đồng thông minh.
Ethereum
Thuật ngữ coin này dùng để chỉ loại tiền điện tử nổi bật thứ hai sau Bitcoin. Được tạo ra bởi Vitalik Buterin vào năm 2013, Ethereum là một blockchain dựa như một lớp cơ bản cho bất kỳ ứng dụng nào (hoặc dApp) chạy trên đó bằng cách sử dụng máy ảo Ethereum, còn được gọi là máy tính thế giới. Nó cũng hoạt động như một loại tiền điện tử kỹ thuật số phi tập trung.
Ethereum Classic
Ethereum đã được fork vào năm 2015 để khôi phục quỹ từ một vụ hack DAO. Cả hai chuỗi được duy trì, Ethereum ban đầu trở thành Ethereum Classic cùng với một chuỗi mới chỉ đơn giản được gọi là Ethereum.
Ethereum Improvement Proposal (EIP)
Quy trình phát triển chuẩn hóa để cập nhật mạng Ethereum.
Ethereum Virtual Machine (EVM)
Tên được đặt cho phần mềm xử lý hợp đồng thông minh được xây dựng trên mạng Ethereum. Nó được mô tả như là Turing Complete.
Exchange Traded Fund (ETF)
Một quỹ mang lại cho nhà đầu tư cơ hội sở hữu một rổ chứng khoán hoặc tài sản mà không cần phải thực sự sở hữu chúng. ETF có thể mua bán vào bất kỳ thời điểm nào trong giờ giao dịch thị trường. Việc phê duyệt một Bitcoin ETF được xem là một cột mốc quan trọng, thu hút nhiều nhà đầu tư bán lẻ hơn.
Exit Scam
Miêu tả một dự án tiền điện tử bị bỏ rơi mà không có thông báo. Những người đứng sau dự án biến mất cùng với quỹ, lừa đảo người dùng.
Các thuật ngữ trong crypto bắt đầu bằng chữ F
FOMO
“FOMO” (Fear of Missing Out) là thuật ngữ crypto mô tả về một kiểu hành vi mua được thúc đẩy hoàn toàn bởi mong muốn không bỏ lỡ những lần tăng giá dự kiến trong tương lai.
FUD
“Sợ hãi, Bất ổn, Chối bỏ” (Fear, Uncertainty, Denial) là từ viết tắt được sử dụng rộng rãi để mô tả những lời chỉ trích vô căn cứ nhằm tạo ra nghi ngờ hoặc gây ra tâm lý tiêu cực.
Faucet
Một chương trình phần mềm tự động phân phối một lượng nhỏ tiền điện tử theo các khoảng thời gian đặt trước và thường sau khi đáp ứng các tiêu chí cụ thể, ví dụ: hoàn thành captcha, gửi biểu mẫu hoặc xem quảng cáo.
Fiat Money (Tiền pháp định)
Thuật ngữ dùng để mô tả loại tiền do chính phủ tạo ra và không được hỗ trợ bởi bất kỳ tài sản nào như vàng. Trong tiếng Latin, FIAT có nghĩa là “để nó được thực hiện”, vì vậy Tiền Fiat về bản chất là loại tiền hoạt động và có giá trị. Đơn giản là vì chính phủ cho phép.
Fiat peg
Mô tả mối liên hệ giữa một loại tiền điện tử hoặc token với giá của một loại tiền tệ fiat. Việc tạo ra một cách tự động để duy trì mối liên hệ giữa một loại tiền điện tử và một loại tiền tệ fiat đã cho phép phát triển các Stablecoin.
Fill or Kill Order
Lệnh mua hoặc bán tiền điện tử phải được thực hiện ngay lập tức hoặc không thực hiện.
First Mover Advantage
Thuật ngữ crypto được sử dụng để mô tả lợi thế cạnh tranh đạt được nhờ là người đầu tiên hành động. Trong lĩnh vực tiền điện tử, thuật ngữ này áp dụng cho các đồng tiền được phát triển đầu tiên, chẳng hạn như Bitcoin và Ethereum.
Flippening
Từ lóng được sử dụng để mô tả sự thay đổi quan trọng về giá hoặc nhận thức về một loại tiền điện tử, thường so sánh với một đồng tiền/dự án khác, ví dụ: Ethereum, tăng trưởng giá trị và/hoặc quan trọng hơn Bitcoin.
Fork (Phân tách chuỗi)
Thuật ngữ crypto này dùng để chỉ một thay đổi trong thiết kế của blockchain tạo ra hai nhánh mà các node và thợ đào cần phải lựa chọn, giống như gặp một ngã ba trên đường và quyết định đi hướng nào. Mỗi nhánh (fork) là một blockchain mới.
Full Node
Một node đầy đủ có trách nhiệm xác minh, xác thực và lưu trữ tất cả các giao dịch xảy ra trên mạng blockchain và hoạt động như một máy chủ cốt lõi.
Fundamental Analysis (FA)
Xác định tiềm năng áp dụng lâu dài của một loại tiền điện tử dựa trên phân tích các yếu tố cơ bản, chẳng hạn như vấn đề nó giải quyết, quy mô cơ hội, đội ngũ tham gia và bất kỳ cạnh tranh hiện có nào. So sánh với Phân tích kỹ thuật.
Fungible (Có thể thay thế)
Một đặc tính của tiền, nghĩa là mỗi đơn vị đều không thể phân biệt và có thể thay thế cho nhau. Bất kỳ Euro nào cũng có thể được trao đổi với bất kỳ Euro nào khác. Tiền điện tử có đặc tính này.
Futures (Hợp đồng tương lai)
Một loại giao dịch đầu cơ về giá của một tài sản sẽ như thế nào tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, trái ngược với Giao dịch tức thời, dựa trên giá hiện tại.
Các thuật ngữ trong crypto bắt đầu bằng chữ G
GPU Mining
Khai thác tiền điện tử sử dụng Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) – thường là card đồ họa dùng cho chơi game – thay vì chip ASIC, được thiết kế riêng cho mục đích khai thác và không có chức năng khác.
Gas
Đây là thuật ngữ crypto dùng để chỉ đơn vị đo lường chi phí thực hiện Hợp đồng thông minh trên Mạng Ethereum. Gas được trả bằng Ether và được tính bằng Gwei, một Gwei bằng 0,000000001 ETH (10-9 ETH) nên thay vì Phí Gas là 0,000000001 Ether thì sẽ được viết là 1 Gwei.
Gas limit
Mức phí xử lý tối đa mà người dùng sẵn sàng trả khi thực hiện giao dịch trên mạng Ethereum. Giới hạn càng cao, càng có nhiều sức mạnh xử lý để xác thực giao dịch và việc hoàn thành tác vụ sẽ càng nhanh chóng.
Genesis block
Khối đầu tiên trong một blockchain, với chiều cao khối là 0. Khối Genesis của Bitcoin có ý nghĩa đặc biệt vì giao dịch coinbase có một tin nhắn được ký bên trong: “The Times 03/Jan/2009 Chancellor on brink of second bailout for banks” (Thời báo 03/01/2009 Thủ tướng trên bờ vực giải cứu ngân hàng lần thứ hai).
Gold Standard (Bản vị vàng)
Chỉ việc hỗ trợ các tờ giấy bạc và đồng xu lưu hành bằng một lượng vàng tương đương được gửi tại ngân hàng trung tâm. Cung tiền chỉ có thể tăng nếu một lượng vàng tương đương được thêm vào kho dự trữ của ngân hàng. Bản vị vàng đã bị Hoa Kỳ từ bỏ vào năm 1971 khi quyết định ngừng chuyển đổi dự trữ đô la thành vàng với một giá trị cố định.
Governance
Một tập hợp các quy tắc xác định cách thức hoạt động của một hệ thống hoặc tổ chức. Trong lĩnh vực tiền điện tử, các dự án phát hành token quản trị cho phép người nắm giữ tham gia vào việc thiết lập các quy tắc, với quyền biểu quyết tỷ lệ thuận với số lượng token nắm giữ.
Gwei
Đơn vị Ether bằng 10-9 ETH, nên 1 Gwei bằng 0,000000001 Ether.
Các thuật ngữ crypto bắt đầu bằng chữ H
Halving
Halving là thuật ngữ dùng để chỉ sự giảm một nửa phần thưởng khối dành cho thợ đào sau khi hoàn thành PoW và thêm một khối mới vào blockchain Bitcoin. Nó giảm một nửa sau mỗi bốn năm và hiện được đặt ở mức 6.25 BTC.
Hard Wallet (Ví cứng)
Một thiết bị vật lý có kết nối USB cho phép quản lý và lưu trữ tiền điện tử theo phương thức non-custodial. Ví cứng thường mặc định ngoại tuyến, vì vậy chúng là lựa chọn lưu trữ an toàn. Các nhà sản xuất phổ biến là Ledger và Trezor.
Hash
Mã định danh duy nhất được cung cấp cho mỗi giao dịch tiền điện tử, cho phép bạn xem tất cả các chi tiết đầu vào.
Hash Function (Hàm băm)
Một hàm toán học được thiết kế để ánh xạ một đầu vào bất kỳ độ dài nào thành một kích thước cố định được gọi là Hash. Bitcoin sử dụng hàm Hash SHA-256 cho phần PoW trong quá trình khai thác.
Hashed TimeLock Contract (HTLC)
Một loại hợp đồng thông minh yêu cầu người nhận thanh toán xác nhận việc nhận của họ trong một khoảng thời gian nhất định. HTLC là phương thức được sử dụng bởi Mạng Lightning Bitcoin.
Hierarchical Deterministic Wallet (HD Wallet)
Một loại ví có thể lấy tất cả private key từ một điểm thông qua Seed, thường là 12 hoặc 24 từ duy nhất.
High-Frequency Trading (HFT)
HFT là một thuật ngữ crypto dùng để chỉ một phương pháp giao dịch tự động được sử dụng để giao dịch chứng khoán và tiền điện tử. Phương pháp này sử dụng các thuật toán máy tính mạnh mẽ để thực hiện một lượng lớn lệnh trong vài phần trăm giây. Nhờ đó, HFT có thể tận dụng những bất ổn thị trường nhỏ cũng như các lệnh chạy trước.
Hodl
Một thuật ngữ lóng được sử dụng trong cộng đồng crypto có nghĩa là kiên định nắm giữ tài sản crypto của bạn, đặc biệt là trong những lần giảm giá lớn. Hodling là một tâm lý được thúc đẩy bởi niềm tin vào trường hợp sử dụng cơ bản của crypto.
Hot Wallet (Ví nóng)
Một ví tiền điện tử mặc định trực tuyến (được kết nối với internet). Ví nóng thuận tiện cho giao dịch và giao dịch nhưng dễ bị tấn công hơn. Ví dụ về ví nóng là Ví di động và Ví web.
Howey Test
Một bài kiểm tra áp dụng cho bất kỳ hợp đồng, chương trình hay giao dịch nào để đánh giá xem liệu thứ gì đó có đủ điều kiện là “hợp đồng đầu tư” và do đó phải tuân theo các yêu cầu tiết lộ và đăng ký. Đã trở thành bài kiểm tra tiêu chuẩn để quyết định xem một loại tiền điện tử có nên được phân loại là một chứng khoán hay không.
Hyperinflation (Siêu lạm phát)
Mô tả một nền kinh tế nơi giá cả tăng vọt không kiểm soát. Hầu hết các nền kinh tế đều mong muốn mức tăng giá chung khiêm tốn (lạm phát), ví dụ: 2% hàng năm. Siêu lạm phát được đặc trưng bởi lạm phát hơn 50% mỗi tháng.
Các thuật ngữ crypto bắt đầu bằng chữ I
IOU
Tokens đại diện cho bất kỳ loại nợ nào, không chỉ là tiền tệ, đóng vai trò như một hạn mức tín dụng.
Immutabile
Một cái gì đó không thể thay đổi do dữ liệu đã được xác minh bằng sự đồng thuận có liên quan đến blockchain.
Initial Coin Offering (ICO)
Khi người tạo ra một loại tiền điện tử cung cấp một phần của đồng tiền ở giá giảm giá hoặc thậm chí miễn phí như một phương tiện để huy động vốn và cố gắng tạo ra sự chú ý của thị trường.
Input
Input là thuật ngữ crypto liên quan đến giao dịch bitcoin, một Input là nguồn cung cấp các quỹ chưa sử dụng được sử dụng để kích hoạt một giao dịch, chúng trở thành “Đã chi” khi được gửi đến địa chỉ mới.
InterPlanetary File System (IPFS)
Một giao thức và mạng ngang hàng được sử dụng để lưu trữ và chia sẻ dữ liệu trong một hệ thống tệp phân phối. IPFS sử dụng địa chỉ nội dung để cho phép dữ liệu và tệp được lưu trữ và phục vụ bởi bất kỳ ai ở bất kỳ đâu trên thế giới. Đó là bản chất của hệ thống chống kiểm duyệt để lưu trữ/phục vụ các tệp web.
International Money Remittance (Dịch vụ Chuyển tiền Quốc tế)
Mô tả quá trình gửi tiền ra nước ngoài, một trong những trường hợp sử dụng phổ biến nhất là thanh toán bởi những người nhập cư sống ở nước ngoài gửi tiền cho gia đình và bạn bè ở quê hương của họ.
Internet of Things (IoT)
Mạng lưới các vật phẩm vật lý được kết nối qua internet. Các đối tượng vật lý có phần mềm, cảm biến và các công nghệ khác có thể gửi và nhận dữ liệu qua internet – từ chuông cửa đến bộ điều chỉnh nhiệt độ. Mạng lưới mà những thiết bị này tạo ra được biết đến là Internet of Things.
Issuance
Trong ngữ cảnh cụ thể của tiền điện tử, insuance (phát hành) có nghĩa là tạo ra và phân phối đồng tiền mới, theo quy tắc kinh tế quản lý nguồn cung của loại tiền tệ đó.
Thuật ngữ trong crypto bắt đầu bằng chữ J
JOMO
Ngôn ngữ Crypto – Joy of missing out (Hạnh phúc vì đã bỏ lỡ).
>>> Xem thêm: JOMO là gì? 4 Cách biến FOMO thành JOMO
Thuật ngữ crypto bắt đầu bằng chữ K
KYC
Viết tắt của “Know Your Customer”, thường liên quan đến thông tin mà khách hàng mới phải cung cấp để mở tài khoản tại một sàn giao dịch và xác minh danh tính của họ. Các Sàn giao dịch tập trung (CEX) phải tuân theo quy định địa phương để thu thập KYC, trong khi Sàn giao dịch phi tập trung (DEX) không bị ràng buộc bởi luật pháp của bất kỳ địa điểm cụ thể nào.
KYT
Viết tắt của “Know Your Transaction”. Là một biến thể của KYC, đề cập đến các hướng dẫn tuân thủ áp dụng cho các doanh nghiệp tiền điện tử để hiểu nguồn gốc của các giao dịch thay vì ai đã thực hiện chúng và theo dõi đặc điểm của chúng để tìm các dấu hiệu cảnh báo rửa tiền (AML) phổ biến.
Các thuật ngữ crypto bắt đầu bằng chữ L
LAMBO
Viết tắt của Lamborghini, biểu tượng cho meme nổi tiếng liên quan đến việc giàu có nhờ giá trị tiền điện tử tăng cao.
Latency (Độ trễ)
Thời gian chậm trễ giữa lệnh truyền dữ liệu và việc truyền thực tế, là yếu tố quan trọng trong giao dịch tiền điện tử vì có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện giao dịch.
Layer Two (Lớp 2)
Mô tả khái niệm xây dựng hệ thống trên nền tảng của một blockchain có sẵn, như Bitcoin, để tận dụng chức năng của nó nhưng tránh những hạn chế của chuỗi chính.
Ledger
Một bản ghi chép các giao dịch tài chính.
Ledger (ví cứng Ledger)
Thương hiệu ví cứng dành cho tiền điện tử.
Leverage (Đòn bẩy)
Một cách giao dịch có rủi ro cao, trong đó rủi ro của một giao dịch cụ thể có thể được nhân lên bằng Ký Quỹ thỏa thuận – về cơ bản là tín dụng – do đó cả lợi nhuận và thua lỗ tiềm năng đều tăng lên. Ví dụ, một vị thế đòn bẩy 50x sẽ tăng lợi nhuận/thua lỗ lên 50 lần, chẳng hạn như giá tăng €200 trên giao dịch €10.000 với đòn bẩy 50x sẽ tạo ra lợi nhuận 100%, trong khi giảm €200 sẽ khiến bạn mất toàn bộ số tiền đầu tư.
Lightning Network
Được mô tả là ứng dụng Layer Two của Bitcoin vì nó cho phép giao dịch ngoài chuỗi thông qua các kênh thanh toán, chỉ được xử lý trên chuỗi khi các kênh đó đóng. Vì vậy, nó cung cấp giải pháp mở rộng quy mô giao dịch vì giao dịch ngoài chuỗi diễn ra gần như tức thời và rẻ hơn nhiều so với giao dịch trên chuỗi.
Lightweight Node
Còn được gọi là các máy khách Xác minh Thanh toán Giản lược, Lightweight node cho phép người dùng xem các giao dịch trong các khối của một blockchain, chẳng hạn như Bitcoin. Chúng không yêu cầu người dùng tải xuống toàn bộ bản sao của blockchain. Về bản chất, node nhẹ tham gia vào mạng như các điểm cuối giao tiếp.
Limit Order
Một loại giao dịch chỉ được thực hiện khi một loại tiền điện tử đạt đến một mức giá cụ thể.
Liquidation (Thanh lý)
Việc tự động bán tài sản thế chấp, được sử dụng để đảm bảo cho một khoản vay tiền điện tử, khi giá trị của nó giảm xuống dưới mức giá đã thỏa thuận. Cũng có thể mô tả một quá trình tương tự trong giao dịch đòn bẩy khi các yêu cầu ký quỹ không còn được đáp ứng.
Liquidity (Tính Thanh khoản)
Đo lường mức độ sẵn có của một loại tiền điện tử để mua hoặc bán ngay lập tức. Càng thanh khoản, giá càng hiệu quả.
Litecoin
Một loại tiền điện tử được mô hình hóa chặt chẽ theo Bitcoin nhưng có thời gian xác nhận khối nhanh hơn là 2,5 phút (thay vì mười phút), nguồn cung tối đa lớn hơn và Thuật toán Băm khác.
Loan To Value Ratio (LTV – Tỷ lệ Cho vay trên Giá trị)
Thuật ngữ dùng để mô tả mối quan hệ giữa quy mô của một khoản vay và giá trị của tài sản thế chấp cần thiết để có được nó. LTV thường dưới 100% vì để giảm thiểu rủi ro, người cho vay yêu cầu giá trị tài sản thế chấp phải lớn hơn số tiền vay.
Long
Giao dịch hưởng lợi từ việc tăng giá, ví dụ: “Long Bitcoin”, ý nói kỳ vọng giá sẽ tăng.
Các thuật ngữ crypto bắt đầu bằng chữ M
Mainnet
Là mạng blockchain đã được phát triển, triển khai và hoạt động hoàn chỉnh. Khác với Testnet, là phiên bản thử nghiệm của blockchain được sử dụng để kiểm tra chức năng của mình.
Margin Trading (Giao dịch ký quỹ)
Giao dịch tiền điện tử với tiền ký quỹ, số tiền vay từ sàn giao dịch với tỷ lệ đòn bẩy nhất định, có thể khuếch đại cả lợi nhuận và thua lỗ.
Market Capitalisation (MCAP – Vốn hóa thị trường)
Số lượng coin đang lưu hành nhân với giá hiện tại.
Market Order
Market Order có nghĩa là thực hiện giao dịch với bất kỳ giá nào thị trường đang cung cấp tại thời điểm đó.
Market Sentiment
Đánh giá về thái độ chung của các nhà đầu tư đối với thị trường tiền điện tử. Cảm nhận này được thể hiện qua tin tức, hoạt động giao dịch và biến động giá.
Maximum Supply (Nguồn cung tối đa)
Nguồn cung tối đa là một thuật ngữ crypto chỉ tổng số lượng một loại tiền điện tử sẽ tồn tại mãi mãi theo cơ chế phát hành của nó. Ví dụ, Bitcoin có nguồn cung tối đa cố định là 21 triệu bitcoin. Bitcoin mới được tạo ra thông qua quá trình đào, hiện tại là 6,25 BTC mỗi 10 phút.
Medium of Exchange (Phương tiện trao đổi)
Một trong 3 chức năng chính của tiền – cùng với công cụ lưu trữ giá trị & đơn vị tính toán. Phương tiện trao đổi là bất kỳ vật phẩm nào được chấp nhận rộng rãi để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.
Mempool
Bộ sưu tập các giao dịch hợp lệ đang chờ được thợ đào xác nhận.
Merkle Root
Hash của tất cả các hash giao dịch riêng lẻ chứa trong một khối, được bao gồm trong tiêu đề của khối và liên kết với khối trước và sau. Giúp xác thực và bảo mật giao dịch trong blockchain.
Merkle Tree
Cấu trúc phân cấp của các khối hash được sử dụng trong blockchain Bitcoin, giúp kiểm tra tính toàn vẹn của giao dịch hiệu quả.
Metcalfe’s Law
Mô tả giá trị của một mạng là bình phương của số lượng node kết nối với mạng. Ví dụ, nếu một mạng có 10 node, thì giá trị của nó là 10×10 = 100. Metcalfe Law được sử dụng để miêu tả hiệu ứng mạng.
Microbitcoin (uBTC)
Một phần triệu bitcoin tương đương 0,000001.
Microtasking
Kiếm tiền điện tử bằng cách hoàn thành các công việc nhỏ lặp đi lặp lại.
mBTC
Một phần nghìn bitcoin tương đương 0,001.
Mining (đào coin)
Mining là một thuật ngữ crypto thường gặp, dùng để chỉ quá trình phát hành tiền điện tử mới. Thợ đào sử dụng phần cứng máy tính chuyên dụng để chạy các thuật toán băm và tìm kiếm kết quả đầu ra cụ thể, cho phép họ thêm các giao dịch mới vào blockchain. Thợ đào thành công sẽ nhận được phần thưởng.
Mining Pool
Mining Pool dùng để chỉ cách tham gia vào hoạt động đào coin với tư cách là nhà đầu tư thụ động để chia sẻ lợi nhuận, cho phép thợ đào đa dạng hóa rủi ro.
Mining Rig
Phần cứng máy tính được thiết kế chuyên dụng để đào Coin hiệu quả.
Mixer/Mixing Service
Dịch vụ được thiết kế để che giấu nguồn gốc của giao dịch tiền điện tử bằng cách phá vỡ liên kết giữa địa chỉ người gửi và người nhận.
Mnemonic Phrase
Danh sách các từ ngẫu nhiên được sử dụng để sao lưu ví tiền Bitcoin bị hỏng hoặc bị khóa. Chúng thường được tạo ra khi tạo ví và người dùng được hướng dẫn viết chúng ra giấy để sao lưu vật lý.
Mobile Wallet
Một ví tiền điện tử hoạt động như một ứng dụng trên điện thoại di động, có thể là custodial hoặc non-custodial.
Modern Monetary Theory (MMT)
Lý thuyết kinh tế vĩ mô ngày càng phổ biến, cho rằng tiền là độc quyền của chính phủ và thất nghiệp là bằng chứng cho thấy nguồn cung tiền bị hạn chế quá mức. MMT mở rộng nguồn cung tiền để phát triển kinh tế và tăng thuế để kiềm chế lạm phát.
Moon
Đây là một thuật ngữ crypto tiếng lóng, dùng để cổ vũ giá của một loại tiền điện tử tăng cao.
Moores Law
Dự đoán của kỹ sư người Mỹ Gordon Moore vào năm 1965, rằng số lượng bóng bán dẫn trên một chip silicon tăng gấp đôi mỗi năm. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với tất cả các ngành công nghiệp dựa vào sức mạnh tính toán.
Multi Signature (Multi Sig – Đa chữ ký)
Yêu cầu nhiều hơn một private key để ký giao dịch. Cung cấp một lớp bảo mật phụ trợ, giảm khả năng một ví có thể bị tấn công.
Các thuật ngữ trong crypto bắt đầu bằng chữ N
Network Effect
Network Effect là hiện tượng giá trị của một mạng tăng theo cấp số nhân khi có thêm người dùng tham gia. Thuật ngữ crypto này thường được dùng để mô tả những bước ngoặt trong quá trình áp dụng các công nghệ mới như tiền điện tử khi mạng lưới người dùng đạt đến một điểm tới hạn.
Node
Là một trong nhiều máy tính trên một mạng tuân theo cùng các quy tắc (gọi là giao thức) và cung cấp cùng một dịch vụ. Bitcoin có 2 loại node: Full Node và Lightweight Node
NFT – Non Fungible Token
NFR là một loại token kỹ thuật số có thể xác minh tính độc đáo và do đó có thể được sử dụng để khẳng định quyền sở hữu đối với các vật sưu tầm kỹ thuật số như nghệ thuật hoặc vật phẩm trong game. NFT được tạo trên blockchain Ethereum bằng tiêu chuẩn ERC-721 hoặc ERC 1155.
Nonce
Là một trường số mà thợ đào điều chỉnh để tạo Hash của tiêu đề khối mới, nhằm mục đích làm cho giá trị đó thấp hơn hoặc bằng giá trị mục tiêu hiện tại.
Các thuật ngữ crypto bắt đầu bằng chữ O
OSINT
Viết tắt của Open Source Intelligence, nghĩa là thu thập và phân tích thông tin công khai.
One Cancels The Other Order
Hai lệnh giao dịch tiền điện tử có điều kiện, trong đó nếu một lệnh được thực hiện thì lệnh kia sẽ tự động bị hủy bỏ.
Oracle
Nguồn dữ liệu ngoài chuỗi (off-chain) cho các hợp đồng thông minh (smart contract) hoặc blockchain.
Orphan Block
Thuật ngữ crypto Orphan Block là trường hợp 2 khối hợp lệ được đào gần như cùng lúc và do độ trễ trong quá trình xác nhận của các node dẫn đến việc tạo ra hai blockchain riêng biệt. Cuối cùng, một quá trình sắp xếp lại sẽ diễn ra và khối trùng lặp sẽ bị loại bỏ. Do bản chất của quá trình đào/xác nhận khối nên việc xuất hiện khối cũ là điều tự nhiên.
Output
Trong giao dịch bitcoin, Output là người nhận của Số Tiền Đã Chi (Spent Funds) được sử dụng để tài trợ cho giao dịch, sau đó trở thành Số Tiền Chưa Chi (Unspent) tại địa chỉ mới.
Over-The-Counter – OTC
Mô tả dịch vụ môi giới tiền điện tử được thiết kế riêng cho người mua hoặc người bán khối lượng lớn, những người không muốn sử dụng sàn giao dịch, thường là do không có đủ tính thanh khoản và họ không muốn hoạt động của mình gây ra biến động giá.
Overbought
Mô tả một tài sản, như tiền điện tử, bị định giá quá cao do việc mua quá nhiều. Có các chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để cố gắng xác định điều kiện oversold hoặc overbought.
Oversold
Mô tả một tài sản, như tiền điện tử, bị định giá thấp do việc bán quá nhiều. Có các chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để cố gắng xác định điều kiện oversold hoặc overbought.
Các thuật ngữ crypto bắt đầu bằng chữ P
Ponzi scheme (bẫy Ponzi hay mô hình Kim Tự Tháp)
Một loại hình lừa đảo đầu tư lôi kéo nhà đầu tư bằng hứa hẹn lợi nhuận cao, thực tế chỉ được trả bằng tiền của các nhà đầu tư mới tham gia. Mô hình này sụp đổ khi không còn đủ nhà đầu tư mới tương tự như đa cấp.
Prediction Market
Nền tảng cho phép đặt cược nhị phân (binary option) vào bất kỳ sự kiện nào có thể xảy ra. Một số nền tảng chuyên về chính trị và các chỉ số kinh tế như IEM (Iowa Electronics Market). Hợp đồng được mua với giá trị từ 0 đến 100, tương ứng với dự đoán sai và đúng.
Premiere
Premiere dùng để chỉ việc phát hành token hoặc coin của một dự án tiền điện tử mới trước bất kỳ hoạt động đào nào. Khai thác trước gây tranh cãi vì nó mang lại lợi nhuận không cân xứng cho những người sáng lập/phát triển/nhà đầu tư ban đầu và làm giảm giá trị của các coin được đào thực sự. Trong một số ICO ban đầu, khai thác trước là dấu hiệu của một vụ lừa đảo rút tiền.
Price Discovery
Quá trình mà người tham gia thị trường – người mua và người bán – đạt được mức giá mà họ cho là công bằng.
Primitive
Thuật ngữ crypto này dùng để chỉ một thị trường tùy chọn phi tập trung, cho phép người dùng tìm kiếm lợi nhuận trên tiền điện tử bằng cách cung cấp tính thanh khoản cho giao dịch tùy chọn và nhận lại phí giao dịch.
Privacy Coin
Một loại tiền điện tử được thiết kế để tối đa hóa quyền riêng tư của người dùng, ví dụ như Monero hoặc Zcash.
Private Key (khóa riêng)
Một chuỗi ký tự alphanumerics 64 ký tự điều khiển việc chuyển động của các khoản tiền chưa chi tiêu liên kết với một địa chỉ tiền điện tử. Ví tiền crypto HD hiện đại sử dụng Cụm Mnemonic (Seed Phrase) thay vì yêu cầu xử lý private key, nhưng thuật ngữ private key vẫn được sử dụng rộng rãi để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát tiền của bạn.
Proof Of Keys
Các nhà đầu tư được khuyến nghị rút tiền điện tử rút tiền điện tử của họ khỏi các sàn giao dịch và giữ chúng trong ví phần cứng. “Không phải key của bạn, không phải tiền của bạn.”
Proof of Stake – PoS
Một cơ chế đồng thuận blockchain nơi khả năng đào hoặc xác nhận khối tỷ lệ thuận với số tiền được stake.
>>> Xem thêm: Proof of Stake là gì? Từ A-Z về cơ chế đồng thuận
Proof of Work – PoW
Một cơ chế đồng thuận blockchain nơi khả năng đào hoặc xác nhận khối tỷ lệ thuận với lượng công việc được thực hiện, được đo bằng sức mạnh CPU.
Protocol (Giao thức)
Bộ quy tắc chi phối cách thức hoạt động của một blockchain.
Public Blockchain
Một blockchain mà bất kỳ thành viên nào của công chúng có kết nối internet đều có thể truy cập bằng cách chạy một node.
Public Key (Khóa công khai)
Địa chỉ alphanumerics 64 ký tự cho phép xem chi tiết các khoản tiền chưa chi tiêu và được sử dụng để nhận tiền. Tương đương với chi tiết tài khoản ngân hàng, địa chỉ để gửi tiền điện tử và số dư được bất kỳ ai nhìn thấy.
Pump and Dump
Đây là một thuật ngữ crypto mô tả việc phối hợp mua một loại tiền điện tử (Pump) để tạo ra sự gia tăng giá ngắn hạn, sau đó là bán đồng bộ (Dump).
Put Option (Tùy chọn bán)
Quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, bán một chứng khoán hoặc tiền điện tử với một mức giá nhất định trong một khung thời gian nhất định.
Các thuật ngữ trong thị trường crypto bắt đầu bằng chữ Q
QR Code
Viết tắt của “Quick Response”, là một mã vạch hai chiều có thể đọc được bằng máy với thông tin cụ thể về sản phẩm hoặc dịch vụ mà nó đính kèm. Trong lĩnh vực tiền điện tử, mã QR được sử dụng cho địa chỉ và trong Mạng Lightning, tạo Hóa đơn.
Các thuật ngữ trong crypto bắt đầu bằng chữ R
REKT
Thuật ngữ crypto này là viết tắt của “wrecked”, nghĩa là bị thua lỗ nặng nề, thậm chí thảm họa trong giao dịch tiền điện tử.
ROI
Viết tắt của “Return On Investment”, nghĩa là Tỷ Lệ Hoàn Vốn Đầu Tư. Được tính bằng cách chia lợi nhuận cho số tiền đầu tư. Ví dụ, nếu bạn kiếm được lợi nhuận €100 từ khoản đầu tư €1.000, ROI của bạn là 10%. (e.g (€100 / €1000) * 100).
Raspberry Pi
Một máy tính có kích thước bằng thẻ tín dụng giá rẻ có thể cắm trực tiếp vào màn hình hoặc TV. Được thiết kế bởi tổ chức từ thiện Raspberry Pi Foundation của Anh với mục đích tạo ra máy tính giá rẻ và dễ tiếp cận cho mọi người. Thường được sử dụng để chạy Bitcoin node.
Relative Strength Index (RSI – Chỉ Số Sức Mạnh Tương Đối)
Một chỉ báo dẫn đầu về giá, sử dụng một chỉ số từ 0-100 được tính bằng cách tổng hợp mức tăng/giảm giá trong khoảng thời gian 20 ngày/tuần.
Replay Protection
Bảo vệ chống lại replay attack – cuộc tấn công nhắm vào blockchain nhằm đánh chặn và lặp lại chi tiêu hai lần các giao dịch.
Resistance Level (Mức kháng cự)
Một điểm giá khó vượt qua và sẽ làm ngưng đà tăng hoặc giảm.
Ring Signature (Chữ ký vòng)
Một tính năng của các đồng tiền riêng tư giúp giảm thiểu thông tin liên quan đến bất kỳ giao dịch nào.
Ripple
Hệ thống thanh toán tiền tệ theo thời gian thực, trao đổi tiền tệ và mạng chuyển tiền sử dụng token XRP như một phần chức năng của nó.
Các thuật ngữ crypto bắt đầu bằng chữ S
SEC
Viết tắt của Ủy ban Chứng Khoán và Giao Dịch (Securities and Exchanges Commission). Một trong những cơ quan độc lập lớn nhất của chính phủ Hoa Kỳ, chịu trách nhiệm bảo vệ thị trường tài chính khỏi những thao túng, bao gồm giao dịch bất kỳ loại tiền điện tử nào được coi là chứng khoán.
SHA-256
Thuật toán băm được sử dụng bởi phần mềm đào bằng Proof-of-Work của Bitcoin.
SIM Swap
Một hình thức tấn công bằng kỹ thuật xã hội để truy cập nhà cung cấp mạng di động và đặt hàng SIM mới, cho phép truy cập vào mã bảo mật qua SMS.
Satoshi Nakamoto
Satoshi Nakamoto là bút danh của người tạo ra Bitcoin. Danh tính thực của họ vẫn chưa được biết. Việc giữ ẩn danh cho phép Bitcoin hoạt động mà không có nhân vật kiểm soát hoặc ai đó có thể trở thành điểm yếu/mục tiêu tấn công.
Sats
Viết tắt của Satoshi, đơn vị nhỏ nhất của Bitcoin, tương đương 0,00000001 BTC.
Schnorr Signature
Một loại chữ ký kỹ thuật số được phát minh vào những năm 1980, cho phép tổng hợp chữ ký trong khi vẫn duy trì các tiêu chuẩn bảo mật. Chữ Ký Schnorr gần đây đã được thêm vào Giao Thức Bitcoin, cho phép các giao dịch đa chữ ký an toàn hơn trên blockchain Bitcoin.
Second Layer
Thuật ngữ được sử dụng để mô tả các ứng dụng được xây dựng trên đầu một blockchain, ví dụ như Lightning Network được xây dựng trên Bitcoin.
Securities (Chứng khoán)
Securities là tài sản tài chính có thể giao dịch. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ bất kỳ hình thức công cụ tài chính nào, nhưng điều này có thể khác nhau tùy theo khu vực pháp lý.
Security Token
Security Token là một loại token tiền điện tử đại diện cho một tài sản, thay vì cung cấp tiện ích trong một hệ thống blockchain.
Seed
Một tập hợp các cụm từ duy nhất đóng vai trò như lớp bảo mật bảo vệ ví tiền điện tử HD (xác định phân cấp) và tất cả các địa chỉ liên quan mà không cần truy cập vào khóa riêng riêng lẻ.
Seed Round
Thuật ngữ crypto này mang ý nghĩa: Đầu tư sớm vào một công ty tư nhân hoặc dự án để lấy cổ phần (tỷ lệ sở hữu và doanh thu trong tương lai).
Segregated Witness (SEGWIT)
Phần mềm fork của giao thức Bitcoin nhằm tăng dung lượng khối và tốc độ giao dịch bằng cách chia nhỏ giao dịch và tách riêng chi tiết chữ ký.
Seigniorage
Chi phí kinh tế để sản xuất một loại tiền tệ được đo bằng chênh lệch giữa giá trị của một loại tiền tệ và chi phí để sản xuất chúng.
Selfish Mining
Một chiến lược đào, trong đó thợ đào không phát sóng các khối mới được đào, âm thầm phát triển một chuỗi đối thủ trong nỗ lực cuối cùng là cướp chuỗi công khai bằng chuỗi riêng dài hơn của mình và nhận phần thưởng khối.
Sell Wall
Tên gọi của một khối lượng lớn Asks (những người muốn bán) ở một mức giá cụ thể tạo ra ấn tượng về một bức tường trên Depth chart cho một loại tiền điện tử nhất định.
Sharding
Tính năng Sharding của blockchain cho phép phân chia dữ liệu thành các khối hoặc shard dễ quản lý hơn, do đó tăng đáng kể hiệu quả của toàn bộ blockchain.
Sharpe Ratio
Sharpe Ratio là một thước đo lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro cho đầu tư. Tỷ lệ này tính toán lợi nhuận vượt trội trung bình kiếm được liên quan đến độ biến động giá của tài sản.
Shitcoin
Đây không phải là một thuật ngữ crypto chính thống, mà là một từ lóng dùng để chỉ một loại tiền điện tử không có tính ứng dụng thực tế.
Short
Một giao dịch có lợi nhuận từ việc giá của một loại tiền điện tử giảm, ví dụ như vị thế ngắn hạn.
Shorting (Bán khống)
Các nhà đầu tư thực hiện “bán khống” bằng cách vay mượn tài sản (ví dụ như Bitcoin) và bán ngay lập tức, mong rằng sau đó có thể mua lại với giá rẻ hơn để trả nợ và hưởng lợi từ chênh lệch giá.
Sidechain
Đây là một blockchain phụ chạy song song và được liên kết với blockchain chính, ví dụ như Mạng Liquid là một mạng thanh toán sidechain dựa trên giao dịch Bitcoin.
Simple Moving Average – SMA
SMA là một thuật ngữ crypto chỉ kỹ thuật phân tích kỹ thuật sử dụng trung bình liên tục của giá, dựa trên một khoảng thời gian cố định, để giúp dự đoán giá trong tương lai. SMA được tính bằng cách cộng một dãy giá gần đây rồi chia con số đó cho một số ngày, tuần hoặc tháng cố định.
Simple Payment Verfication – SPV
Hệ thống sử dụng Merkle Tree để cho phép giao dịch an toàn trên blockchain Bitcoin mà không cần chạy một full node của mạng.
>>> Xem thêm: Node Bitcoin là gì? Hướng dẫn chạy node từ A-Z cho người mới
Slippage (Trượt giá)
Thuật ngữ trong crypto này được dùng để chỉ sự chênh lệch giữa giá dự kiến của một giao dịch tiền điện tử và giá thực tế khi thực hiện. Trượt giá thường xảy ra khi có biến động cao trên thị trường hoặc không đủ tính thanh khoản để đáp ứng các đơn đặt hàng.
Smart Contracts (Hợp Đồng Thông Minh)
Một bộ quy tắc được định nghĩa trong mã có thể được thực thi bởi một blockchain cơ bản với một khoản phí, ví dụ như hợp đồng thông minh trên Ethereum hoặc Binance Smart Chain.
Soft Cap
Soft Cap là mức đầu tư tối thiểu mà một dự án tiền điện tử có thể nhận được từ một vòng đầu tư. Nếu mức tối thiểu này không đạt được, bất kỳ số tiền nào được đầu tư sẽ được trả lại cho các nhà đầu tư liên quan.
Soft Fork
Một thay đổi đối với giao thức blockchain, trong đó chỉ các giao dịch lịch sử trở nên không hợp lệ sau khi cập nhật. Các node cũ sẽ nhận ra các giao dịch mới, được mô tả là tương thích ngược.
Solidity
Thuật ngữ crypto này dùng để chỉ ngôn ngữ lập trình để tạo smart contract trên blockchain Ethereum.
Sound Money
Sound Money là thuật ngữ được dùng để chỉ những loại tiền sở hữu các đặc điểm như: dễ chia nhỏ, đồng nhất, bền, dễ nhận biết và quan trọng nhất là khan hiếm.
Spent Funds
Spent Funds là số tiền điện tử được sử dụng để tài trợ cho một giao dịch mới. Chúng xuất hiện dưới dạng “Spent fund” trong Output và “Unspent” trong Input.
Spot Price (Giá Hiện Tại)
Là giá mà bạn có thể mua nó “ngay lập tức”. Đây là hình thức giao dịch đơn giản nhất được cung cấp bởi các sàn giao dịch tiền điện tử.
Spread
Trong giao dịch tiền điện tử, Spread đề cập đến chênh lệch giữa giá ‘Bid’ và ‘Ask’ và là một chi phí ngầm. Spread càng rộng thì chi phí giao dịch càng lớn.
Stablecoin
Đây là một thuật ngữ coin dùng để chỉ loại tiền điện tử có giá trị ổn định, được thiết kế để tránh biến động giá tiền điện tử. Stablecoin gắn giá trị của chúng với một tài sản bên ngoài hoặc một nhóm tài sản. Ví dụ, mỗi USDT (Tether) tương đương với 1 USD.
Staking
Đây là hoạt động gửi một lượng tiền điện tử cho một sàn giao dịch/giao thức để cung cấp tính thanh khoản cho họ. Đổi lại, bạn sẽ nhận được phần thưởng.
Staking Pool
Khi những người tham gia stake tập hợp lại và kết hợp tài nguyên staking của họ (cả sức mạnh tính toán hoặc tiền tệ) để tăng cơ hội xác thực khối và nhận phần thưởng.
Stock-to-flow (Tỷ lệ lưu thông)
Trong thuật ngữ crypto, Stock-to-flow là thước đo mức độ khan hiếm bằng cách so sánh nguồn cung hiện tại của một tài sản với dòng sản xuất mới.
Stop Loss Order
Một loại giao dịch tự động đóng vị thế khi thua lỗ đạt đến một mức nhất định. Loại lệnh này được sử dụng để bảo vệ người giao dịch khỏi những khoản thua lỗ quá mức.
Store of Value – SOV
Là một loại tài sản được tin cậy về khả năng giữ giá trị mua tương đối trong tương lai. Trong lịch sử, “vàng” đã chứng minh là một tài sản lưu trữ tốt, nhưng Bitcoin đã liên tục vượt trội so với nó.
Strong Hands
Strong Hands dùng để chỉ những người kiên định nắm giữ tiền điện tử của họ ngay cả khi thị trường tiêu cực hoặc giảm giá, bởi vì họ tin tưởng vào giá trị cơ bản của tài sản đó. Đôi khi cũng được gọi là “Diamond hands”.
Stuck
Thuật ngữ crypto này được dùng để chỉ 1 giao dịch chưa được xác nhận và chưa được đưa vào khối, thường là do phí giao dịch quá thấp so với các giao dịch khác.
Swing Trading
Một chiến lược giao dịch cụ thể nhằm thu lợi từ những biến động “Swing” ngắn hạn hoặc trung hạn của giá.
Các thuật ngữ trong crypto bắt đầu bằng chữ T
TLDR
Đây là viết tắt của “Too Lazy Didn’t Read”, nghĩa là tóm tắt ngắn gọn một chủ đề dành cho những người không muốn đọc bản dài.
TOR
Trình duyệt được thiết kế để tăng tính ẩn danh bằng cách che giấu vị trí của bạn. Tor thường được sử dụng để truy cập dark web.
Tank
Mô tả không chính thức về một sự sụt giảm lớn và/hoặc đột ngột về giá của một loại tiền điện tử.
Technical Analysis – TA (Phân Tích Kỹ Thuật)
Phân tích hướng giá trong tương lai dựa hoàn toàn trên biến động giá và khối lượng lịch sử, và thông qua một loạt các chỉ báo giải thích.
Technical Indicators (Chỉ Báo Kỹ Thuật)
Giải thích biến động giá và khối lượng thành các tín hiệu dựa trên mô hình, có thể được sử dụng để dự đoán hướng giá trong tương lai.
Testnet
Thuật ngữ crypto này được dùng để chỉ tên gọi của phiên bản thử nghiệm của một blockchain (không bao gồm các giao dịch thực).
Ticker Symbol
Ticker Symbol là mã tiền điện tử, thường được viết bằng 3 chữ cái. Ví dụ: BTC, ETH…
Time Preference
Mô tả xem ai đó đang tập trung vào việc nhận trợ cấp ngày hôm nay (ưu tiên thời gian cao) hay trong tương lai (ưu tiên thời gian thấp). Việc nắm giữ Bitcoin thường được mô tả là ưu tiên thời gian thấp, trong khi Giao dịch trong ngày là ưu tiên thời gian cao.
Timestamp
Đây là một thuật ngữ blockchain quan trọng, dùng để xác lập thời gian chính xác mà 1 khối được khai thác.
Token
Một loại tiền điện tử có trường hợp sử dụng cụ thể trong một hệ sinh thái blockchain.
Token Distribution
Token Distribution là một thuật ngữ crypto dùng để chỉ hoạt động phân bổ token cụ thể cho một dự án tiền điện tử mới khi nó được ra mắt. Thông thường, token được phân bổ cho các nhà sáng lập, nhà đầu tư, nhân viên, cộng đồng và cho các yêu cầu hoạt động/marketing.
Token Velocity
Giống như đo lường tốc độ của tiền, Token Velocity – vận tốc token – sẽ cho bạn biết tần suất các token được giao dịch. Nó được đo bằng cách chia tổng giá trị giao dịch cho vốn hóa thị trường. Tốc độ token về cơ bản là đo lường xem token có đang ở trong hệ sinh thái blockchain hay đang được bán/trao đổi. Tốc độ cao cho thấy tiện ích thấp và ngược lại.
Total Supply (Tổng cung)
Tổng cung là thước đo tổng số lượng tiền điện tử đang tồn tại trừ đi các coin đã bị đốt cháy. Cung lưu thông là một tập hợp con của tổng cung, trong khi tổng cung là một tập hợp con của tổng cung cực đại.
Total Value Locked – TVL
TVL là một thuật ngữ crypto dùng để chỉ thước đo hữu ích cho biết số lượng tiền điện tử hiện đang được stake với một giao thức Defi.
Tradfi (Tài chính truyền thống)
Tradfi là viết tắt của traditional finance, tức tài chính truyền thống. Ví dụ như ngân hàng và thẻ tín dụng.
Trading Fee (Phí Giao Dịch)
Một khoản phí được áp dụng bởi sàn giao dịch tiền điện tử để tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch. Thông thường, phí được tính theo % giá trị giao dịch.
Trading Pair (Cặp Giao Dịch)
Khi giao dịch tiền điện tử (hoặc bất kỳ tài sản nào khác), bạn đang tìm cách trao đổi một tài sản lấy một tài sản khác, ví dụ như Euro lấy Bitcoin. Trading pair thường dựa trên các loại tiền tệ cơ bản so với các tùy chọn giao dịch khác được cung cấp, thường là các loại tiền pháp định, BTC và ETH.
Transaction Fee
Trong các thuật ngữ crypto, Transaction Fee dùng để chỉ chi phí gửi một giao dịch tiền điện tử. Phí được thu bởi thợ đào để xác nhận các giao dịch được nhóm thành các khối. Chi phí phụ thuộc vào loại tiền điện tử cụ thể, kích thước dữ liệu của giao dịch và mức độ tắc nghẽn mạng tại thời điểm đó. Vì thợ đào nhận được phí cho các khối họ khai thác (ngoài phần thưởng khối), họ sẽ ưu tiên các giao dịch có phí cao hơn.
Trezor
Đây là một thương hiệu ví cứng phổ biến giúp lưu trữ tiền điện tử ngoại tuyến, an toàn.
Trustless
Trustless là một thuật ngữ trong blokchain, dùng để mô tả một hệ thống có thể hoạt động độc lập mà không yêu cầu người tham gia tin tưởng lẫn nhau hoặc tin vào bất kỳ một bên thứ ba nào đó.
Tumbler
Đây là dịch vụ được thiết kế để che giấu việc theo dõi các giao dịch tiền điện tử bằng cách phá vỡ liên kết giữa địa chỉ của bạn và người nhận. Tumbler chia nhỏ các giao dịch lớn thành kích thước ngẫu nhiên, hoặc tổng hợp rồi chia nhỏ, thêm thời gian chậm trễ và sử dụng mạng người dùng không liên quan để che giấu tiền của người gửi – người nhận.
Turing Completeness
Đặc tính của máy tính hoặc ngôn ngữ lập trình cho phép nó mô phỏng bất kỳ máy tính/ngôn ngữ lập trình nào khác và với đủ thời gian/nguồn lực để giải quyết bất kỳ vấn đề tính toán nào.
Two-Factor Authentication – 2FA (Xác thực 2 yếu tố)
2FA là một lớp bảo vệ bổ sung cho tài khoản trực tuyến. Ngoài tên người dùng và mật khẩu – 2FA còn yêu cầu nhập mã được tạo bởi SMS hoặc ứng dụng xác thực như Google Authenticator hoặc Authy để tăng tính bảo mật cho tài khoản crypto.
TX
Viết tắt của “Transaction” (giao dịch), thuật ngữ crypto dùng chung cho tất cả các chi tiết liên quan đến sự di chuyển của tiền điện tử hoặc thông tin trên blockchain.
Các thuật ngữ trong tiền điện tử bắt đầu bằng chữ U
Unconfirmed
Trạng thái của một giao dịch được đề xuất nhưng chưa thể được thêm vào blockchain.
Unique Node List – UNL
Nhóm các trình xác nhận đáng tin cậy nhất trên mạng Ripple, chịu trách nhiệm xác nhận giao dịch bằng hệ thống bỏ phiếu.
Unit Bias
Unite Bía là một nhận thức sai lầm cho rằng sở hữu toàn bộ đơn vị của các loại tiền điện tử rẻ hơn thì tốt hơn so với sở hữu một phần của loại tiền đắt hơn.
Unit of Account
Thuật ngữ crypto này được dùng để chỉ một thước đo giá trị kinh tế được chấp nhận rộng rãi. Đây là một trong 3 chức năng chính của tiền (bao gồm: làm thước đo giá trị, làm phương tiện thanh toán – trao đổi và là tài sản lưu trữ).
Unspent Transaction Output – UTXO
Mỗi giao dịch bitcoin đều bắt nguồn từ một UTXO, về cơ bản là số bitcoin có thể được chi tiêu. Khi được chi tiêu, 1 UTXO sẽ trở thành 2 UTXO riêng biệt mới – 1 UTXO được gửi đến địa chỉ người nhận và 1 UTXO được gửi lại địa chỉ người gửi chứa bất kỳ số tiền thừa nào.
>>>Xem thêm: UTXO là gì? Tác động của UTXO đến phí giao dịch và quyền riêng tư như thế nào?
Utility Token
Thuật ngữ này được sử dụng để nói về token tiện ích – một loại token tiền điện tử có chức năng cụ thể.
Các thuật ngữ crypto bắt đầu bằng chữ V
Virtual Private Network – VPN
VPN là mạng riêng từ kết nối internet công cộng để tăng tính riêng tư và ẩn danh trực tuyến.
Validator (Trình xác thực)
Dùng cơ chế đồng thuận để xác nhận tính hợp lệ của giao dịch mới trên blockchain, thường nhận phần thưởng.
Vitalik Buterin
Đây là một nhà lập trình viên Nga-Canada, nổi tiếng với việc đề xuất và đồng sáng lập Ethereum.
Volatility
Tính biến động – Volatility đo lường mức độ giá giao động của một loại tiền điện tử. Biến động càng cao – tiền càng dễ bốc hơi.
Các thuật ngữ trong cryptocurrency bắt đầu bằng chữ W
Wallet
Nơi lưu trữ số dư tiền điện tử của người dùng, có chức năng chính là lưu trữ khóa riêng và tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau.
Wallet.dat
Một tập tin thường nằm trên ổ cứng chứa khóa công khai và khóa riêng của ví, cùng với các thông tin hữu ích khác để phục hồi.
Weak Hands
Mô tả hành vi giao dịch dựa trên cảm xúc tiêu cực, dẫn đến kết quả kém. Điều này có thể xuất phát từ việc người dùng không tin tưởng vào một vị thế cụ thể trên thị trường.
Web3.0
Thuật ngữ crypto 3.0 dùng để chỉ giai đoạn phát triển mới của internet, dựa trên khả năng hiểu dữ liệu của máy móc. Blockchain, AI, AR và Augmented (tăng cường) là những công nghệ tiêu biểu của Web3.0.
Web3.0 wallet
Đây là loại ví được thiết kế để hoạt động tương thích với các sản phẩm/dịch vụ Web3.0. Ví Web3.0 có thể chạy trên trình duyệt Chrome, kết nối bạn với DApps hoặc nền tảng Defi chỉ bằng một cú nhấp chuột. Metamask là một ví Web 3.0 phổ biến.
Whale
Whale có nghĩa là “cá voi” – một thuật ngữ trong crypto chỉ nhà đầu tư nắm giữ lượng tiền điện tử đủ lớn để thao túng thị trường.
Whitelist
Thuật ngữ crypto này đề cập đến danh sách những người được phép tham gia ICO trước khi nó trở thành công cụ marketing gây sốt.
White Paper (Sách Trắng)
Tài liệu cung cấp tổng quan chi tiết về một loại tiền điện tử, bao gồm mục đích lập trình, thông tin kỹ thuật và tiềm năng tương lai để thu hút người mua.
Wrapped Bitcoin (wBTC)
Phiên bản token hóa của Bitcoin tuân theo tiêu chuẩn ERC20, cho phép tương thích với các dịch vụ Ethereum như Defi và dApps. 1 wBTC tương đương với 1 BTC.
wBTC chỉ có thể được tạo từ BTC và nguồn cung được quản lý thông qua hệ thống chứng minh dự trữ do DAO điều hành.
Wrapped Ether (wETH)
Phiên bản token hóa của Ether theo tiêu chuẩn ERC20, cho phép tương thích với các dịch vụ Ethereum như Defi và dApps. wETH cũng tương tự như wBTC.
Kết luận
Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu xong 315+ thuật ngữ crypto giúp bạn hiểu hơn về thế giới tiền điện tử. Nếu có bất kì thắc mắc nào liên quan đến tiền điện tử, hãy liên hệ với chúng tôi qua email [email protected] để được hỗ trợ.
Nguồn tham khảo: Learn Crypto